Bản Kê 4: Chi Tiêu Giúp Người Nghèo Khó Tại Formosa
Từ Tháng 7-8, 2001
|
Tháng 7, 2001
|
Tháng 8, 2001
|
|
Tỉnh
|
Sốgia đình
|
Số tiền
(NT$)
|
Sốgia đình
|
Số tiền
(NT$)
|
Phụ lục
|
Cơ Long
|
1
|
2,000.
|
1
|
2,000.
|
1
|
Ðài Bắc
|
8
|
23,000.
|
8
|
23,000.
|
2
|
Ðào Viên
|
1
|
2,000.
|
1
|
2,000.
|
3
|
Tân Trúc
|
1
|
3,000.
|
1
|
3,000.
|
4
|
Miaoli
|
2
|
6,000.
|
2
|
6,000.
|
5
|
Ðài Trung
|
8
|
26,000.
|
8
|
26,000.
|
6
|
Nam Ðầu
|
6
|
23,000.
|
6
|
23,000.
|
7
|
Gia Nghĩa
|
2
|
5,000.
|
2
|
5,000.
|
8
|
Ðài Nam
|
1
|
4,000.
|
1
|
4,000.
|
9
|
Cao Bình |
5
|
18,000.
|
5
|
18,000.
|
10
|
Ðài Ðông |
4
|
10,000.
|
4
|
10,000.
|
11
|
Bành Hồ |
1
|
2,000.
|
1
|
2,000.
|
12
|
Bán tổng số |
40
|
124,000.
|
40
|
124,000.
|
|
Tổng số |
NT$248,000
|
Biên Nhận
|
|